Có 2 kết quả:
野猪 yě zhū ㄜˇ ㄓㄨ • 野豬 yě zhū ㄜˇ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wild boar (Sus scrofa)
(2) CL:頭|头[tou2]
(2) CL:頭|头[tou2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wild boar (Sus scrofa)
(2) CL:頭|头[tou2]
(2) CL:頭|头[tou2]
Bình luận 0